Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rượu ngang

Alcool de contrebande.

Xem thêm các từ khác

  • Rượu ngọn

    Alcool de tête.
  • Rượu ngọt

    Liqueur.
  • Rượu nho

    Vin (de raisin) Rượu rom rượu rum ) rhum.
  • Rượu nặng

    Spiritueux.
  • Rượu nếp

    Riz gluant fermenté et alcoolisé.
  • Rượu thuốc

    Alcoolat d herbes médicinales.
  • Rượu trắng

    Choum-choum; eau-de-vie.
  • Rượu táo

    Cidre.
  • Rượu tăm

    Eau-de-vie perlant; vin perlant.
  • Rạc cẳng

    Avoir les jambes brisées de fatigue (par une trop longue marche)
  • Rạc người

    S\'émacier Làm việc đến rạc người travailler tellement qu\'on s\'est émacié
  • Rạc rài

    Émacié Thân thể rạc rài un corps émacié (nghĩa bóng) piteux Sống rạc rài tra†ner une vie piteuse; tra†ner piteusement sa vie
  • Rạch ròi

    Cohérent et clair Ăn nói rạch ròi parler de fa�on cohérente et claire Trình bày rạch ròi mọi chi tiết présenter tous les détails de...
  • Rạn nứt

    Fêlé Lésé; endommagé; qui menace de craquer Tình bạn rạn nứt amitié qui menace de craquer; cassure dans l\'amitié
  • Rạn vỡ

    Như rạn nứt (sens plus fort)
  • Rạng danh

    Faire honneur à Rạng danh gia đình faire honneur à sa famille
  • Rạng ngày

    Au petit jour
  • Rạng rỡ

    Resplendissant; rayonnant; éclatant Mặt rạng rỡ niềm vui visage resplendissant (rayonnant) de joie Đẹp rạng rỡ d\'une beauté rayonnante...
  • Rạng sáng

    (địa phương) như tảng sáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top