Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rầu lòng

Être peiné; avoir le coeur en peine

Xem thêm các từ khác

  • Rầu rĩ

    Morose; sombre; triste Mặt rầu rĩ visage sombre; figure de croque mort
  • Rầy la

    Gronder; réprimander
  • Rầy nâu

    (động vật học) nilaparvata
  • Rầy rà

    Embêtant; assommant Chuyện đó rầy rà lắm c\'est très embêtant cette affaire
  • Rầy rật

    Criailler; accabler de reproches Vợ rầy rật chồng femme qui accable son mari de reproches
  • Rầy vằn

    (động vật học như deltocéphalus
  • Rậm rật

    (địa phương) như giậm giật
  • Rậm rịch

    Avec animation Cả làng rậm rịch chuẩn bị gặt lúa tout le village se prépare avec animation à la moisson du riz
  • Rậm rịt

    Épais et emmêlé; touffu (en parlant de la végétation)
  • Rận chim

    (động vật học) goniocote
  • Rận chó

    (động vật học) linognatus
  • Rận cá

    (động vật học) argule
  • Rận gà

    (động vật học) goniodes
  • Rận mu

    Morpion
  • Rận nước

    (động vật học) daphnie
  • Rập khuôn

    Imiter servilement Rập khuôn lối sống phương tây imiter servilement le genre de vie de l\'Occident
  • Rập nổi

    (kỹ thuật) frapper; repousser Rập nổi một huy chương frapper une médaille
  • Rập rình

    Hésiter; balancer (en attendant le moment favorable) Làm đi đừng rập rình nữa faites-le n\'hésitez plus En cadence tantôt forte tantôt faible...
  • Rập rờn

    (địa phương) như giập giờn
  • Rập đầu

    (từ cũ, nghĩa cũ) s\'incliner très bas Rập đầu xin gia ơn s\'incliner très bas pour solliciter une faveur Xin gia ơn s\'inclimer très bas...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top