Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rộng lớn

Vaste
Cả một vùng rộng lớn
toute une vaste région
Très; grand; immense
ảnh hưởng rộng lớn
une immense influence

Xem thêm các từ khác

  • Rộng m

    Thông dụng Spacieuse
  • Rộng muối

    (sinh vật học, sinh lý học) euryhalin
  • Rộng nhiệt

    (sinh vật học, sinh lý học) eurytherme
  • Rộng rãi

    Large; spacieux Nhà cửa rộng rãi demeure spacieuse Large; libéral; généreux Đầu óc rộng rãi esprit large Người rộng rãi un homme...
  • Rộng sọ

    (nhân loại học) eurycéphale
  • Rộng thùng

    Trop ample (en parlant des vêtements)
  • Rộng ẩm

    (sinh vật học, sinh lý học) euryhygre
  • Rớt dãi

    Bave.
  • Rờ mó

    (địa phương) như sờ mó Đừng có rờ mó vào đấy! n\'y touchez pas! Chơi suốt ngày không rờ mó gì đến sách vở s\'amuser...
  • Rờ rẫm

    Tâtonner; avancer à tâtons; chercher à tâtons Thầy bói đi rờ rẫm le devin avance à tâtons
  • Rời bỏ

    Quitter; abandonner Rời bỏ xứ sở quitter son pays natal.
  • Rời miệng

    Avoir à peine fini de parler. Mẹ mắng vừa rời miệng con đã lại nghịch rồi à peine la mère a-t-elle fini de faire des réprimandes...
  • Rời rạc

    Détaché; épars; sporadique. Tiếng gà gáy rời rạc des chants de coq se font entendre d\'une manière sporadique. Décousu; incohérent. Lời...
  • Rờm mắt

    (địa phương) qui choque la vue; choquant.
  • Rờm tai

    (địa phương) như rườm tai.
  • Rờn rợn

    Xem rợn.
  • Rởm đời

    Cabotin; extravagant; cabot; grotesque. Cách ăn mặc rởm đời accoutrement grotesque.
  • Rởn gáy

    Avoir les cheveux (de la nuque) qui se hérissent (sous l\'effet d\'une frayeur).
  • Rởn người

    Frissonner de peur.
  • Rởn ốc

    Avoir la chair de poule (sous l\'effet d\'une frayeur).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top