- Từ điển Việt - Pháp
Rờn rợn
Xem rợn.
Xem thêm các từ khác
-
Rởm đời
Cabotin; extravagant; cabot; grotesque. Cách ăn mặc rởm đời accoutrement grotesque. -
Rởn gáy
Avoir les cheveux (de la nuque) qui se hérissent (sous l\'effet d\'une frayeur). -
Rởn người
Frissonner de peur. -
Rởn ốc
Avoir la chair de poule (sous l\'effet d\'une frayeur). -
Rợp bóng
Ombreux; ombragé. Rừng rợm bóng forêt ombreuse. -
Rợp trời
Couvrir toute une portion de ciel. Chim bay rợp trời des volées d\'oiseaux qui couvrent toute une portion de ciel. -
Rợp đất
Couvrir toute une surface de terre. Cờ rợp đất drapeaux qui couvrent toute une surface de terre. -
Rục xương
(thông tục) mariner en prison. -
Rụi
(xây dựng) chevron. -
Rụng rời
Consterné; atterré làm rụng rời consternant; atterrant. Tin làm rụng rời ��nouvelle consternante; nouvelle atterrante. -
Rụng trứng
(sinh vật học, sinh lý học) ovulation. -
Rụng âm
(ngôn ngữ học) syncope. -
Rụt rè
Timide; timoré. Rụt rè không dám nói thẳng ra timide, il n\'ose pas le dire franchement. -
Rủ lòng
Daigner. Rủ lòng thương trẻ mồ côi daigner avoir de la compassion pour des enfants orphelins. -
Rủ ren
Như rủ rê -
Rủ rê
Entra†ner (quelqu\'un dans quelque action condamnable). Rủ rê bạn đi đánh bạc entra†ner son ami au jeu. -
Rủ rỉ rù rì
Xem rủ rỉ -
Rủi may
Pur hasard; sort. -
Rủi ro
Malchance; mésaventure. Risque. Rủi ro vận tải risque de transport. Malchanceux. -
Rủn chí
Perdre courage; se démoraliser.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.