Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rụng âm

(ngôn ngữ học) syncope.

Xem thêm các từ khác

  • Rụt rè

    Timide; timoré. Rụt rè không dám nói thẳng ra timide, il n\'ose pas le dire franchement.
  • Rủ lòng

    Daigner. Rủ lòng thương trẻ mồ côi daigner avoir de la compassion pour des enfants orphelins.
  • Rủ ren

    Như rủ rê
  • Rủ rê

    Entra†ner (quelqu\'un dans quelque action condamnable). Rủ rê bạn đi đánh bạc entra†ner son ami au jeu.
  • Rủ rỉ rù rì

    Xem rủ rỉ
  • Rủi may

    Pur hasard; sort.
  • Rủi ro

    Malchance; mésaventure. Risque. Rủi ro vận tải risque de transport. Malchanceux.
  • Rủn chí

    Perdre courage; se démoraliser.
  • Rủng ra rủng rỉnh

    Xem rủng rỉnh
  • Rủng rẻng

    Cliqueter (en parlant des pièces de monnaie métalliques qui s\'entrechoquent dans la poche...).
  • Rừng già

    Futaie.
  • Rừng nguyên sinh

    Forêt primitive.
  • Rừng nguyên thủy

    Forêt vierge.
  • Rừng núi

    Forêts et montagnes; forêts.
  • Rừng rú

    Brousse.
  • Rừng rậm

    Jungle.
  • Rừng xanh

    Forêt rừng xanh núi đỏ lieux lointains d\'accès difficile.
  • Rửa cưa

    Aff‰ter une scie sớm rửa cưa trưa mài đục perdre son temps à aff‰ter ses instruments et ne pas mettre la main à la pâte; tra†ner son...
  • Rửa mặn

    (nông nghiệp) dessaler (une rizière).
  • Rửa ruột

    (y học) faire un lavage de l\'intestin; prendre un lavement.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top