Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ro ro

Ronronner; ronfler
Máy chạy ro ro
le moteur ronronne

Xem thêm các từ khác

  • Roi

    Verge; fouet; cravache Roi da fouet en cuir Roi ngựa cravache (de cavalier) (sinh vật học, sinh lý học) flagellum (thực vật học) (cũng...
  • Roi rói

    Xem rói
  • Roi vọt

    Punitions corporelles lối giáo dục bằng roi vọt orbilianisme Thương thì cho roi cho vọt ��qui aime bien châtie bien
  • Rom

    Rhum nhà máy rượu rom rhumerie
  • Rong

    Mục lục 1 (thực vật học) (nom générique des) plantes supérieures aquatiques (ayant le port de lanières, de rubans) 2 Algue 3 Flâner; musarder...
  • Rong chơi

    Passer son temps à flâner
  • Rong huyết

    Như rong kinh
  • Rong kinh

    (y học) ménorragie sốt rong kinh fièvre ménorragique; fièvre menstruelle
  • Rong li

    (thực vật học) utriculaire
  • Rong lá liễu

    (thực vật học) potamot
  • Rong lươn

    (thực vật học) zostère
  • Rong mái chèo

    (thực vật học) zostère
  • Rong ruổi

    Xem giong ruổi
  • Rong từ

    (thực vật học) na…ade
  • Rong xương cá

    (thực vật học) myriophylle; volant d\'eau
  • Rong đuôi chó

    (thực vật học) cératophyllum
  • Rong đầm

    (thực vật học) élodée; hélodée
  • Roàn roạt

    Xem roạt
  • Roạt

    Bruit de faucille coupant les céréales roàn roạt (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Ru

    Chanter pour endormir; bercer (un enfant) en chantant ddieeuj hát ru con berceuse êm như ru n\'est-ce-pas? Như thế chẳng hay lắm ru ?��ce...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top