- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Rung kế
(kỹ thuật) vibromètre. -
Rung nghiệm
(kỹ thuật) vibroscope. -
Rung rinh
Frémir; tressaillir. Lá cây rung rinh trước gió feuilles qui frémissent (tressaillent) sous le vent. -
Rung rúc
Défranchi; usagé (en parlant des vêtements). -
Rung động
Être secoué; trembler. Gió làm cánh cửa rung động battant de porte secoué par le vent. Palpiter d\'émotion; coeur ému. (sinh vật học,... -
Ruốc
Pemmican. Ruốc thịt lợn pemmican de viande de porc. (động vật học) acetes (espèce de petite crevette marine). (địa phương) salaison... -
Ruốc bông
Pemmican en flocons. -
Ruối
(thực vật học) ( duối) streblus. -
Ruồi da
(động vật học) hypoderme. -
Ruồi gai
(động vật học) échinomyie. -
Ruồi giòi
(động vật học) oestre -
Ruồi giấm
(động vật học) drosophile. -
Ruồi muỗi
Mouche et moustique. -
Ruồi ngủ
Glossine. -
Ruồi nhặng
Mouche et chrysomyie; mouches. -
Ruồi ong
(động vật học) éristale. -
Ruồi phân
(động vật học) scatophage. -
Ruồi trâu
(động vật học) taon; bouine. -
Ruồi xanh
(động vật học) (cũng như nhặng) chrysomyie. -
Ruồng
(địa phương) như càn. Quân địch đi ruồng troupes ennemies qui font un ratissage. (từ cũ, nghĩa cũ) répudier (sa femme).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.