Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rung cảm

Palpiter d'émotion; être touché; être ému.
Rung cảm trước sự ân cần của bạn
être touché des soins empressés de son ami.
Vibre.
Rung cảm trứơc những bài hát yêu nước
vibrer aux chants patriotiques.
Transport; vibration.
Rung cảm yêu đương
transports amoureux;
Rung cảm tâm hồn
vibration de l'âme.

Xem thêm các từ khác

  • Rung kế

    (kỹ thuật) vibromètre.
  • Rung nghiệm

    (kỹ thuật) vibroscope.
  • Rung rinh

    Frémir; tressaillir. Lá cây rung rinh trước gió feuilles qui frémissent (tressaillent) sous le vent.
  • Rung rúc

    Défranchi; usagé (en parlant des vêtements).
  • Rung động

    Être secoué; trembler. Gió làm cánh cửa rung động battant de porte secoué par le vent. Palpiter d\'émotion; coeur ému. (sinh vật học,...
  • Ruốc

    Pemmican. Ruốc thịt lợn pemmican de viande de porc. (động vật học) acetes (espèce de petite crevette marine). (địa phương) salaison...
  • Ruốc bông

    Pemmican en flocons.
  • Ruối

    (thực vật học) ( duối) streblus.
  • Ruồi da

    (động vật học) hypoderme.
  • Ruồi gai

    (động vật học) échinomyie.
  • Ruồi giòi

    (động vật học) oestre
  • Ruồi giấm

    (động vật học) drosophile.
  • Ruồi muỗi

    Mouche et moustique.
  • Ruồi ngủ

    Glossine.
  • Ruồi nhặng

    Mouche et chrysomyie; mouches.
  • Ruồi ong

    (động vật học) éristale.
  • Ruồi phân

    (động vật học) scatophage.
  • Ruồi trâu

    (động vật học) taon; bouine.
  • Ruồi xanh

    (động vật học) (cũng như nhặng) chrysomyie.
  • Ruồng

    (địa phương) như càn. Quân địch đi ruồng troupes ennemies qui font un ratissage. (từ cũ, nghĩa cũ) répudier (sa femme).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top