Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rung rinh

Frémir; tressaillir.
cây rung rinh trước gió
feuilles qui frémissent (tressaillent) sous le vent.

Xem thêm các từ khác

  • Rung rúc

    Défranchi; usagé (en parlant des vêtements).
  • Rung động

    Être secoué; trembler. Gió làm cánh cửa rung động battant de porte secoué par le vent. Palpiter d\'émotion; coeur ému. (sinh vật học,...
  • Ruốc

    Pemmican. Ruốc thịt lợn pemmican de viande de porc. (động vật học) acetes (espèce de petite crevette marine). (địa phương) salaison...
  • Ruốc bông

    Pemmican en flocons.
  • Ruối

    (thực vật học) ( duối) streblus.
  • Ruồi da

    (động vật học) hypoderme.
  • Ruồi gai

    (động vật học) échinomyie.
  • Ruồi giòi

    (động vật học) oestre
  • Ruồi giấm

    (động vật học) drosophile.
  • Ruồi muỗi

    Mouche et moustique.
  • Ruồi ngủ

    Glossine.
  • Ruồi nhặng

    Mouche et chrysomyie; mouches.
  • Ruồi ong

    (động vật học) éristale.
  • Ruồi phân

    (động vật học) scatophage.
  • Ruồi trâu

    (động vật học) taon; bouine.
  • Ruồi xanh

    (động vật học) (cũng như nhặng) chrysomyie.
  • Ruồng

    (địa phương) như càn. Quân địch đi ruồng troupes ennemies qui font un ratissage. (từ cũ, nghĩa cũ) répudier (sa femme).
  • Ruồng bỏ

    Délaisser; abandonner; rejeter. Bị xã hội ruồng bỏ être rejeté de la société; être réprouvé par la société.
  • Ruồng rẫy

    Rabrouer et délaisser; rabrouer et nourrir l\'intention de répudier (sa femme).
  • Ruổi giong

    ( ruổi rong) như giong ruổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top