- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Rung rúc
Défranchi; usagé (en parlant des vêtements). -
Rung động
Être secoué; trembler. Gió làm cánh cửa rung động battant de porte secoué par le vent. Palpiter d\'émotion; coeur ému. (sinh vật học,... -
Ruốc
Pemmican. Ruốc thịt lợn pemmican de viande de porc. (động vật học) acetes (espèce de petite crevette marine). (địa phương) salaison... -
Ruốc bông
Pemmican en flocons. -
Ruối
(thực vật học) ( duối) streblus. -
Ruồi da
(động vật học) hypoderme. -
Ruồi gai
(động vật học) échinomyie. -
Ruồi giòi
(động vật học) oestre -
Ruồi giấm
(động vật học) drosophile. -
Ruồi muỗi
Mouche et moustique. -
Ruồi ngủ
Glossine. -
Ruồi nhặng
Mouche et chrysomyie; mouches. -
Ruồi ong
(động vật học) éristale. -
Ruồi phân
(động vật học) scatophage. -
Ruồi trâu
(động vật học) taon; bouine. -
Ruồi xanh
(động vật học) (cũng như nhặng) chrysomyie. -
Ruồng
(địa phương) như càn. Quân địch đi ruồng troupes ennemies qui font un ratissage. (từ cũ, nghĩa cũ) répudier (sa femme). -
Ruồng bỏ
Délaisser; abandonner; rejeter. Bị xã hội ruồng bỏ être rejeté de la société; être réprouvé par la société. -
Ruồng rẫy
Rabrouer et délaisser; rabrouer et nourrir l\'intention de répudier (sa femme). -
Ruổi giong
( ruổi rong) như giong ruổi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.