Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sương mù

Brouillard.

Xem thêm các từ khác

  • Sương phụ

    (văn chương, từ cũ nghĩa cũ) veuve.
  • Sướng bụng

    Content; satisfait. Nó thi đỗ làm cho mẹ nó rất sướng bụng sa réussite à l\'examen a rendu sa mère bien contente.
  • Sướng miệng

    Satisfaire son appétit. Ăn cho sướng miệng manger pour satisfaire son appétit. Như sướng mồm
  • Sướng mạ

    Xem sướng
  • Sướng mắt

    Qui plait aux yeux; qui flatte les yeux.
  • Sướng mồm

    Satisfaire sa loquacité. Nói cho sướng mồm parler pour satisfaire sa loquacité.
  • Sướng rơn

    Hors de soi de bonheur.
  • Sướng tai

    Qui flatte l\'oreille; qui pla†t aux oreilles.
  • Sướng tay

    Satisfaire son désir de porter la main sur (quelqu un). Đánh cho sướng tay battre (quelqu un) pour satisfaire son désir de porter la main sur lui.
  • Sướt da

    Éraflé; écorché; ayant la peau excoriée.
  • Sườn cụt

    (giải phẫu học) côte flottante.
  • Sườn sượt

    Xem sượt
  • Sườn treo

    (địa lý, địa chất) corniche.
  • Sường sượng

    Xem sượng
  • Sượng sùng

    Embarrassé; confus.
  • Sạch bong

    Très propre; très bien nettoyé.
  • Sạch mắt

    Agréable à voir. Gian phòng mới dọn dẹp trông sạch mắt salle nouvellement arrangée et agréable à voir.
  • Sạch nước

    Savoir passablement jouer (aux échecs). Être assez argéable à voir; être passablement joli (en parlant d\'une jeune fille, d\'une femme) sạch nước...
  • Sạch sẽ

    Propre.
  • Sạch trơn

    Complètement épuisé.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top