Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sượng sùng

Embarrassé; confus.

Xem thêm các từ khác

  • Sạch bong

    Très propre; très bien nettoyé.
  • Sạch mắt

    Agréable à voir. Gian phòng mới dọn dẹp trông sạch mắt salle nouvellement arrangée et agréable à voir.
  • Sạch nước

    Savoir passablement jouer (aux échecs). Être assez argéable à voir; être passablement joli (en parlant d\'une jeune fille, d\'une femme) sạch nước...
  • Sạch sẽ

    Propre.
  • Sạch trơn

    Complètement épuisé.
  • Sạch tội

    Déchargé de toute accousation; blanchi; disculpé.
  • Sạm mặt

    Se renfrogner.
  • Sạm nắng

    Tanné par le soleil.
  • Sạn mặt

    (khẩu ngữ) être confus; avoir honte.
  • Sạn đạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) sentier escarpé et coupé de ravines.
  • Sạo sục

    Như sục sạo
  • Sạp hàng

    Xem sạp
  • Sạt nghiệp

    Ruiné. Se ruiner; (thông tục) être sur le sable; être cuit.
  • Sạt sành

    (động vật học) ( sặt sành) tettigonie; sauterelle verte họ sạt sành tettigonidés.
  • Sả rừng

    (động vật học) rollier; corbeau bleu.
  • Sải cánh

    Envergure (d\'un oiseau, d\'un avion).
  • Sải tay

    Brasse.
  • Sản dịch

    (y học) lochies.
  • Sản dục

    (từ cũ, nghĩa cũ) puériculture.
  • Sản giật

    (y học) éclampsie puerpérale.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top