Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sả rừng

(động vật học) rollier; corbeau bleu.

Xem thêm các từ khác

  • Sải cánh

    Envergure (d\'un oiseau, d\'un avion).
  • Sải tay

    Brasse.
  • Sản dịch

    (y học) lochies.
  • Sản dục

    (từ cũ, nghĩa cũ) puériculture.
  • Sản giật

    (y học) éclampsie puerpérale.
  • Sản hậu

    Mal des suites de couches; Bệnh sản hậu maladie post-natale
  • Sản khoa

    (y học) obstétrique.
  • Sản lượng

    Production; rendement. Sản lượng của một nhà máy production d une usine; Sản lượng đám đất rendement d une terre.
  • Sản nghiệp

    Fonds; biens; domaine. Sản nghiệp của cha mẹ để lại biens (domaines) légués par ses parents.
  • Sản phẩm

    Production; produit. Sản phẩm của đất les productions du sol; Sản phẩm văn học productions littéraires; Sản phẩm địa phương produits...
  • Sản phụ

    (y học) femme qui accouche; accouchée; parturiente.
  • Sản sinh

    Produire; engendrer. Xứ sở sản sinh ra nhiều nghệ sĩ lớn pays qui produit de grands artistes. Génératif. Ngữ pháp sản sinh grammaire...
  • Sản vật

    Produit. Sản vật công nghiệp produits industriels.
  • Sản xuất

    Produire. Sản xuất hàng hóa produire des marchandises nhà sản xuất production. Công cụ sản xuất ��instruments de production; Hợp...
  • Sản ông

    Tục sản ông (dân tộc học )couvade.
  • Sảng khoái

    Euphorique; dispos. Cảm thấy sảng khoái être dans un état euphorique; Tinh thần sảng khoái esprit dispos.
  • Sảng sốt

    (địa phương) như thảng thốt.
  • Sảnh đường

    (từ cũ, nghĩa cũ) như công đường Résidence des grands mandarins.
  • Sảo thai

    Xem sảo
  • Sấm kí

    Livre des oracles.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top