Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sưng vù

Fortement enflé; fortement boursouflé.

Xem thêm các từ khác

  • Sưu

    (từ cũ, nghĩa cũ) corvée. Impôt personnel; capitation.
  • Sưu cầu

    Rechercher. Sưu cầu chân lí rechercher la vérité.
  • Sưu dịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) corvée.
  • Sưu thuế

    (từ cũ, nghĩa cũ) impôts.
  • Sưu tầm

    Rechercher; chercher. Sưu tầm tài liệu rechercher des documents.
  • Sưu tập

    Collectioner. Sưu tập tem collectioner des timbres. Collection. Sưu tập tranh của một họa sĩ collection de tableaux d\'un peintre.
  • Sưót mướt

    Tout en pleurs; à chaudes larmes. Khóc sướt mướt pleurer à chaudes larmes; (thông tục) pleurer comme un veau.
  • Sương giá

    Givre.
  • Sương gió

    Rosée et vent; intempéries. Dạn dày sương gió endurci contre les intempéries.
  • Sương mai

    (thực vật học, nông học) péronospora.
  • Sương muối

    Gelée blanche.
  • Sương mù

    Brouillard.
  • Sương phụ

    (văn chương, từ cũ nghĩa cũ) veuve.
  • Sướng bụng

    Content; satisfait. Nó thi đỗ làm cho mẹ nó rất sướng bụng sa réussite à l\'examen a rendu sa mère bien contente.
  • Sướng miệng

    Satisfaire son appétit. Ăn cho sướng miệng manger pour satisfaire son appétit. Như sướng mồm
  • Sướng mạ

    Xem sướng
  • Sướng mắt

    Qui plait aux yeux; qui flatte les yeux.
  • Sướng mồm

    Satisfaire sa loquacité. Nói cho sướng mồm parler pour satisfaire sa loquacité.
  • Sướng rơn

    Hors de soi de bonheur.
  • Sướng tai

    Qui flatte l\'oreille; qui pla†t aux oreilles.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top