Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sản phụ

(y học) femme qui accouche; accouchée; parturiente.

Xem thêm các từ khác

  • Sản sinh

    Produire; engendrer. Xứ sở sản sinh ra nhiều nghệ sĩ lớn pays qui produit de grands artistes. Génératif. Ngữ pháp sản sinh grammaire...
  • Sản vật

    Produit. Sản vật công nghiệp produits industriels.
  • Sản xuất

    Produire. Sản xuất hàng hóa produire des marchandises nhà sản xuất production. Công cụ sản xuất ��instruments de production; Hợp...
  • Sản ông

    Tục sản ông (dân tộc học )couvade.
  • Sảng khoái

    Euphorique; dispos. Cảm thấy sảng khoái être dans un état euphorique; Tinh thần sảng khoái esprit dispos.
  • Sảng sốt

    (địa phương) như thảng thốt.
  • Sảnh đường

    (từ cũ, nghĩa cũ) như công đường Résidence des grands mandarins.
  • Sảo thai

    Xem sảo
  • Sấm kí

    Livre des oracles.
  • Sấm ngôn

    Oracle; prophétie.
  • Sấm ngữ

    Như sấm ngôn
  • Sấm sét

    Tonnerre et foudre. Grande colère. Nổi cơn sấm sét se mettre en grande colère đòn sấm sét coup foudroyant.
  • Sấm truyền

    Prédit par les oracles.
  • Sấn sổ

    Impétueusement. Sấn sổ xông vào fondre impétueusement sur.
  • Sấp bóng

    À contre-jour.
  • Sấp mặt

    Avoir le cran de faire volte-face; se montrer ingrat.
  • Sấp ngửa

    Pile ou face. (nghĩa bóng) à la hâte; en toute hâte. Ăn sấp ăn ngửa rồi đi ngay il prend son repas à la hâte et part aussitôt.
  • Sấy tóc

    Friser les cheveux au petit fer.
  • Sầm sập

    Xem sập
  • Sầm uất

    Très animé. Phố xá sầm uất des rues très animées.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top