Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sậm màu

(cũng như sặm màu) de couleur très foncée.

Xem thêm các từ khác

  • Sậm sựt

    Qui craque sous les dents.
  • Sập sùi

    Sporadiquement pluvieux. Trời sập sùi temps sporadiquement pluvieux.
  • Sắc

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) prescrit royal. 2 Diplôme royal; brevet royal. 3 Ordnner par un prescrit (en parlant d\'un roi). 4 (tôn giáo) l\'être;...
  • Sắc bén

    Tranchant. Effectif; positif. Phê bình là một vũ khí sắc bén la critique est une arme bien effective.
  • Sắc chiếu

    Ordonnance royale.
  • Sắc chỉ

    Édit royal.
  • Sắc cạnh

    Perspicace; fin; acéré. Nhận định sắc cạnh un jugement fin; Phê bình sắc cạnh critique acérée. Perspicace et avisé. Con người sắc...
  • Sắc diện

    (y học) (cũng như sắc mạo) habitus. Sắc diện sinh lí habitus physiologique.
  • Sắc dục

    Désirs charnels; libido.
  • Sắc giai

    Gamme de couleurs.
  • Sắc giới

    (tôn giáo) le monde des apparences (d\'après le bouddhisme).
  • Sắc kí

    (vật lý học) chromatographie.
  • Sắc kế

    (vật lý học) colorimètre; chromatomètre.
  • Sắc luật

    Décret-loi.
  • Sắc lạp

    ( thực vật học) chromoplaste
  • Sắc lẹm

    (khẩu ngữ) như sắc lẻm
  • Sắc lệnh

    Décret.
  • Sắc mạo

    (y học) habitus.
  • Sắc mắc

    ( xắc mắc) qui aime à chercher la petite bête.
  • Sắc mặt

    Teint du visage; teint. Sắc mặt hồng hào teint vermeil. Contenance; couleurs. Biến sắc mặt perdre contenance; perdre ses couleurs. Expression....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top