- Từ điển Việt - Pháp
Sắc điệu
(hội họa) tonalité.
Các từ tiếp theo
-
Sắc đẹp
Beauté (d\'une femme). -
Sắm nắm
Xem xắm nắm -
Sắm sanh
Faire des préparatifs. -
Sắm sửa
Procurer (à quelqu\'un) ce qui lui est nécessaire; se procurer. Mua bán sắm sửa cho cô dâu faire des achats pour procurer à la mariée ce qui... -
Sắm vai
Jouer un rôle. Sắm vai Thúy Kiều jouer le rôle de Thuy kiêu. -
Sắn bìm
(văn chương,từ cũ, nghĩa cũ) femme de second rang. -
Sắp chữ
(in ấn) composer. Sắp chữ một cột báo composer une colonne de journal máy sắp chữ composeuse Thợ sắp chữ ��compositeur. -
Sắp sẵn
Tenir prêt; préparer; se préparer à. -
Sắp sửa
Être sur le point de. Sắp sửa đi thì trời mưa il pleut quand je suis sur le point de partir. Se préparer. Sắp sửa cẩn thận trước... -
Sắp xếp
Disposer; arranger; ranger. Sắp xếp sách cho có thứ tự disposer ses livres en ordre Sắp xếp nhà cửa ranger sa maison; Sắp xếp giấy...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.584 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.