Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sẵn lòng

Tout disposé à.
Avec plaisir; volontiers.

Xem thêm các từ khác

  • Sẵn sàng

    Prêt. Sẵn sàng ra đi prêt à partir. De tout coeur.
  • Sẵn tay

    Sous la main. Sẵn tay đưa hộ tôi cuốn sách passez-moi le livre que vous avez sous la main.
  • Sặc gạch

    (thông tục) très péniblement; dur. Làm sặc gạch mà chưa xong travailler dur sans avoir pu terminé sa tâche . Rudement; comme plâtre. Đánh...
  • Sặc máu

    Rendre du sang (par la bouche,les narines). Très péniblement; dur. Làm sặc máu travailler dur tức sặc máu écumer de rage.
  • Sặc sỡ

    Criard; tapageur. Màu sặc sỡ couleur criarde; Y-phục sặc sỡ toilette tapageuse.
  • Sặc sụa

    S étouffer (coup sur coup). Cười sặc sụa s étouffer de rire. Puer; empester. Sân sướng sặc sụa mùi phân cour qui pue le crottin.
  • Sặc tiết

    (thông tục) như sặc máu
  • Sẻ ngô

    (động vật học) mésange họ sẻ ngô paridés.
  • Sẻ đồng

    (động vật học) farlouse.
  • Sẻn so

    Như sẻn
  • Sẽ biết

    On verra bien; vous verrez bien.
  • Sẽ hay

    On verra après.
  • Sẽ sàng

    Như khẽ khàng
  • Sến cát

    (thực vật học) shorée.
  • Sếp

    (khẩu ngữ; từ cũ, nghĩa cũ) chef.
  • Sếu vườn

    Échalas; grand flandrin.
  • Sền sệt

    Xem sệt
  • Sểnh ra

    Ne pas faire attention. Mới sểnh ra một tí mà đã hỏng việc à peine a-t-on oublié de faire attention à son travail qu\'il tombe déjà...
  • Sểnh tay

    Manquer d\'attention. Laisser tomber des mains par inattention.
  • Sệ nệ

    Tra†nant. Con lợn nái bụng sệ nệ une truie à ventre tra†nant.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top