- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Sa giông
(động vật học) triton. -
Sa khương
(thực vật học; dược học) faux galanga. -
Sa lầy
S\'embourber; s\'enliser. Chiếc xe sa lầy voiture qui s\'est enlisée; voiture qui s\'est embourbée; Sa lầy vào những tư tưởng nguy hiểm... -
Sa lệch
(từ cũ, nghĩa cũ) air six-huit (du théâtre populaire). -
Sa mu
(thực vật học) ( xa mu) cunning-hamia. -
Sa môn
Prêtre bouddhique. -
Sa mạc
Erg; désert. (từ cũ, nghĩa cũ) air six-huit. -
Sa ngã
Succomber à des tentations. Sa ngã trước tiền tài succomber à la tentation des richesses. -
Sa nhân
(thực vật học) amome. -
Sa sâm
(thực vật học) adnophore. -
Sa sút
Tomber dans la ruine; décline. Nuôi một gia đình sa sút nourrir une famille qui tombe dans la ruine; Sức khỏe sa sút santé qui décline. -
Sa sả
( xa xả) sur un ton aga�ant. Nói sa sả cả ngày parler sans arrêt toute la journée sur un ton aga�ant. -
Sa sẩy
Subir des déperditions; subir des pertes (au cours du transport, des manipulations diverses...) -
Sa thạch
(địa lý, địa chất) grès. -
Sa thải
Renvoyer; congédier; licencier. Sa thải người làm renvoyer des employés; congédier des employés. -
Sa trường
(từ cũ, nghĩa cũ) champ de bataille. -
Sa đà
Se laisser entra†ner follement (à la débauche...); sombrer. Sa đà rượu chè sombrer dans la boisson alcoolique -
Sa đì
(từ cũ, nghĩa cũ) orchiocèle -
Sa đọa
Dévoyé et dévergondé. Một chàng trai sa đọa jeune homme dévoyé et dévergondé. -
Sai
Mục lục 1 Ordonner; envoyer; charger de. 2 Qui porte beaucoup de fruits; chargé de fruits. 3 Faux; inexact; erroné. 4 Défectueux; mauvais; incorrect;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.