Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Se môi

Avoir les lèvres sèches (après une fièvre ou par temps trop sec).

Xem thêm các từ khác

  • Se sẻ

    (địa phương) moineau; friquet.
  • Sen

    Mục lục 1 (thực vật học) lotus 2 (động vật học) (thường cu sen) tourterelle orientale. 3 (từ cũ, nghĩa cũ) (thường con sen)...
  • Sen biển

    (động vật học) anatife.
  • Sen cạn

    (thực vật học) capucine; cresson des Indes.
  • Sen đầm

    (từ cũ, nghĩa cũ) gendarme sở sen đầm gendarmerie.
  • Seo

    (thường lông seo) faucilles (longues plumes arquées de la queue des coqs). Xem xeo Se contracter; se rider. Da seo lại peau qui se contracte.
  • Seo cờ

    (động vật học) paradisier; oiseau de paradis họ seo cờ paradiséidés.
  • Seo gà

    (thực vật học) ptéris multifide.
  • Si

    (thực vật học) figuier de Benjamin. ( si tình) fou d\'amour. Anh chàng si un gars fou d\'amour.
  • Si mê

    Passionné.
  • Si ngốc

    Idiot; stupide.
  • Si tình

    Fou d\'amour.
  • Sim

    (thực vật học) myrte tomenteux họ sim myrtacées.
  • Sin

    (toán học) sinus.
  • Sin sít

    Xem sít
  • Sinh

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) jeune homme; il. 2 Na†tre; être né; enfanter; venir au monde; venir 3 Produire 4 Devenir 5 Être poussé à avoir...
  • Sinh ba

    Trijumeaux Dây thần kinh sinh ba (giải phẫu học) nerfs trijumeaux trẻ sinh ba triplés sinh ư nghệ tử ư nghệ qui se sert de l\'épée,...
  • Sinh bình

    Lúc sinh bình de son vivant.
  • Sinh bệnh học

    (y học) pathogénie.
  • Sinh dưỡng

    (từ cũ, nghĩa cũ) mettre au monde et élever. (sinh vật học, sinh lý học) végétatif. Cơ quan sinh dưỡng organes végétatifs.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top