Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Soong

Xem xoong

Xem thêm các từ khác

  • Soàn soạt

    Xem soạt
  • Soái

    (từ cũ, nghĩa cũ) chủ soái như trên. Lá cờ soái enseigne du commandant en chef.
  • Soái phủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) (cũng như súy phủ) grand quartier général. Palais du gouverneur (de la Cochinchine).
  • Soán đoạt

    (variante phonétique de thoán đoạt) usurper le trône.
  • Soát

    Contrôler; vérifier. Soát bản đánh máy vérifier un texte dactylographié. (địa phương) perquisitionner; faire une perquisition. Soát nhà...
  • Soát vé

    Contrôler les billets (de chemin de fer, d\'autobus...) nhân viên soát vé contrôleur.
  • Soát xét

    Contrôler; examiner.
  • Soạn

    Composer; écrire. Soạn một cuốn sách composer un livre; Soạn nhạc composer de la musique; Soạn kịch écrire une pièce de théâtre. Préparer....
  • Soạn giả

    Auteur.
  • Soạn sửa

    Như sửa soạn
  • Soạn thảo

    Élaborer. Soạn thảo một đề án élaborer un projet.
  • Su

    (địa phương) như su-su. Xem cứt su
  • Su-lơ

    (thực vật học) chou-fleur.
  • Su-su

    (thực vật học) chouchoute; chayote.
  • Su hào

    (thực vật học) chou-rave.
  • Su sê

    Gâteau de pâte de riz couleur d\'ambre.
  • Sui

    (thực vật học) antiaris nhựa sui upas. (địa phương) như sui gia.
  • Sui gia

    (địa phương) allié; famille alliée.
  • Sum họp

    Se réunir. Cả gia đình sum họp toute la famille se réunit.
  • Sum suê

    Như sum sê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top