Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Su

(địa phương) như su-su.
Xem cứt su

Xem thêm các từ khác

  • Su-lơ

    (thực vật học) chou-fleur.
  • Su-su

    (thực vật học) chouchoute; chayote.
  • Su hào

    (thực vật học) chou-rave.
  • Su sê

    Gâteau de pâte de riz couleur d\'ambre.
  • Sui

    (thực vật học) antiaris nhựa sui upas. (địa phương) như sui gia.
  • Sui gia

    (địa phương) allié; famille alliée.
  • Sum họp

    Se réunir. Cả gia đình sum họp toute la famille se réunit.
  • Sum suê

    Như sum sê
  • Sum sê

    Luxuriante. Cây cối sum sê végétation luxuriante.
  • Sum vầy

    Se réunir dans une atmosphère de concorde fraternelle.
  • Sun

    (động vật học) balane. Rétracter. Sun vai rétracter ses épaules.
  • Sung

    (thực vật học) figuier glomérulé. Incorporer; enrôler. Sung làm lính enrôler dans l\'armée Verser. Sung làm của công verser au fonds commun.
  • Sung chức

    (từ cũ, nghĩa cũ) être nommé au poste de; remplir la fonction de.
  • Sung công

    Confisquer (au profit de l\'Etat).
  • Sung huyết

    (y học) congestion; fluxion; hyperémie. Sung huyết não congestion cérébrale; Sung huyết phổi fluxion de poitrine.
  • Sung mãn

    (từ cũ, nghĩa cũ) opulent.
  • Sung quân

    (từ cũ, nghĩa cũ) être envoyé comme garde-frontière.
  • Sung quỹ

    Verser à la caisse.
  • Sung sướng

    Heureux.
  • Sung sức

    Être en pleine forme.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top