- Từ điển Việt - Pháp
Suồng sã
Prendre de libertés (privautés); être trop désinvolte; se montrer trop familier (surtout avec les femmes).
Các từ tiếp theo
-
Sà lan
Chaland; péniche. -
Sà lúp
Chaloupe. -
Sài cẩu
(động vật học) loup doré. -
Sài giật
Như sài kinh -
Sài kinh
Maladie infantile accompagnée de convulsions. -
Sài lang
(văn chương) loup. (nghĩa bóng) personne méchante. -
Sài đẹn
(từ cũ, nghĩa cũ) atteint de maladies opiniâtres (en parlant des enfants). -
Sàm báng
Dénigrer; calomnier. Blasphémer. Sàm báng qủy thần blasphémer les génies. -
Sàm nịnh
Flatter (quelqu\'un; en dénigrant les autres). -
Sàm sạm
Xem sạm
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Simple Animals
161 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemFruit
282 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"