Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tác phong

Tác phong manières; style.
Tác phong nhã nhặn manières courtoises;
Tác phong của nó là thế đấy c'est bien là son style.

Xem thêm các từ khác

  • Tác phúc

    (từ cũ, nghĩa cũ) accorder des faveurs; distribuer des faveurs.
  • Tác phẩm

    Oeuvre. Tác phẩm văn học oeuvre littéraire; Tác phẩm nghệ thuật oeuvre d\'art Tác phẩm chọn lọc oeuvres choisies.
  • Tác quái

    Agir diaboliquement tác oai tác quái faire la pluie et le beau temps.
  • Tác thành

    Faire réussir (une affaire pour le bien des autres) ; établir. Cha mẹ tác thành cho con cái les parents qui établissent leurs enfants.
  • Tác vi

    (luật học, pháp lý) action.
  • Tác động

    Agir. Lửa tác động đến kim loại le feu agit sur les métaux. Se répercuter. Tăng giá vận tải tác động đến giá hàng la majoration...
  • Tách

    Tasse. Tách cà phê une tasse à café; une tasse de café. Tac! (bruit sec) tanh tách redoublement avec nuance de réitération (hoá học) extraire....
  • Tách biệt

    Séparer; dissocier. Tách biệt hai vấn đề dissocier les deux questions Họ sống tách biệt nhau ils vivent séparés l\'un de l\'autre chủ...
  • Tách bạch

    Nettement; distinctement. Tính tách bạch từng món tiêu faire nettement le compte de chaque dépense Phân tích tách bạch analyser distinctement....
  • Tách lắng

    (hoá học) lévigation.
  • Tách rời

    (se) détacher; (luật học, pháp lý) disjoindre. Tách rời hai vụ kiện disjoindre deux causes.
  • Tách âm

    (âm nhạc) détaché. Nốt tách âm note détachée.
  • Tái bút

    Post-scriptum.
  • Tái cử

    Được tái cử être réélu.
  • Tái diễn

    Se renouveler; se reproduire; recommencer; être réédité. Mong rằng sự rắc rối đó không tái diễn espérons que cet incident se ne renouvellera...
  • Tái giá

    Se remarier (en parlant d\'une femme). Cấy tái giá faire un second repiquage de riz.
  • Tái giảng

    Reprendre les cours (à l\'école, après une période de courtes vacances).
  • Tái hiện

    Réappara†tre; se reproduire. Những sự kiện ấy lại tái hiện ces faits se reproduisent. Retracer. Tác phẩm ấy tái hiện cả một...
  • Tái hôn

    Se remarier.
  • Tái hồi

    Revenir.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top