- Từ điển Việt - Pháp
Táo tàu
(dược học) jujube de Chine.
Các từ tiếp theo
-
Táo tác
Effaré et en désordre. Đàn gà chạy táo tác bande de volailles qui se dispersent effarés et en désordre. -
Táo tây
(thực vật học) pommier ; pomme. -
Táo tợn
D\'une hardiese excessive ; qui a du toupet ; qui a du culot ; effronté. -
Táp
Happer ; mordre. Chó táp miếng xương chien qui happe un morceau d\'os Bị chó táp một cái (địa phương) être mordu par un chien Cá... -
Táp nham
Disparate ; hétéroclite. Đồ đạc táp nham un mobilier disparate. -
Táp nắng
(nông nghiệp) échaudé. Lúa bị táp nắng riz échaudé. -
Tát
Mục lục 1 Gifler; souffleter; donner (coller) une claque. 2 Gifle ; souflet ; claque. 3 Puiser avec une écope. 4 Écoper (un bateau). 5... -
Tát tai
Gifler; souffleter cái tát tai gifle; soufflet; baffe. -
Táy máy
Toucher à tout pour s\'amuser (en parlant notamment des enfants); tripoter; tripatouiller. Chaparder; commettre de petits larcins. -
Tâm bì
(thực vật học) carpelle.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemCrime and Punishment
292 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemHouses
2.219 lượt xemTeam Sports
1.533 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemInsects
164 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?