Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tính hạnh

(từ cũ, nghĩa cũ) conduite.
Cho điểm về tính hạnh
donner une note de conduite.

Xem thêm các từ khác

  • Tính liệu

    Arranger ; combiner. Tính liệu công việc arranger ses affaires.
  • Tính mạng

    Xem tính mệnh.
  • Tính mệnh

    (cũng như tính mạng) vie. Bảo vệ tính mệnh của ai défendre la vie de quelqu\'un.
  • Tính ngữ

    (ngôn ngữ) locution adjective. Épithète.
  • Tính nhẩm

    Calculer mentalement ; caculer de tête ; faire un calcul mental.
  • Tính năng

    Faculté. Nam châm có tính năng hút sắt l\'aimant a la faculté d\'attirer le fer.
  • Tính nết

    Caractère; tempérament
  • Tính phác

    Faire une évaluation (estimation) approximative.
  • Tính rợ

    (địa phương) như tính nhẩm
  • Tính sổ

    Régler ses comptes.
  • Tính toan

    Arranger ; combiner ; calculer. Tính toan việc nhà arranger les affaires de sa famille.
  • Tính từ hóa

    (ngôn ngữ) adjectiver. Tính từ hóa một danh từ adjectiver un nom.
  • Tính đố

    Problème d\'arithmétique.
  • Típ

    (khẩu ngữ) type.
  • Tít

    Titre. Bài báo tít lớn un article de jornal avec un gros titre máy sắp tít fermer presque complètement (les yeux). Cười tít [[mắt -rite]]...
  • Tít mù

    Très très loin tít mù tắp (sens plus fort).
  • Tít mắt

    Fermer presque complètement ses yeux. (thông tục) être pris de passion pour. Thấy gái là tít mắt lại être pris de passion pour la première...
  • Tíu ta tíu tít

    Xem tíu tít.
  • Tíu tít

    Mục lục 1 Par-dessus la tête. 2 Hors de soi. 3 Fiévreusement ; bruyamment. 4 Bruyamment (et) sans interruption. Par-dessus la tête. Công việc...
  • Tò-he

    Animaux en pâte de riz colorée (jouets d\'enfant).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top