Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tòng đảng

(cũng như tùng đảng) complice.

Xem thêm các từ khác

  • Tóc

    Cheveu. Tóc bạc cheveux blancs ; Chải tóc se peigner les cheveux ; Tóc rễ tre cheveux très raides ; baguettes de tambour. Filament...
  • Tóc giả

    Perruque người làm tóc giả perruquier.
  • Tóc gáy

    Cheveux sur la nuque làm dửng tóc gáy horripiler.
  • Tóc mai

    (mèche de) cheveux aux tempes.
  • Tóc máu

    Cheveu blanc (dans la chevelure d\'une jeune personne).
  • Tóc mây

    (văn chương; cũ) cheveux soyeux (de femme).
  • Tóc ngứa

    Xem tóc sâu.
  • Tóc sâu

    (cũng như tóc ngứa) cheveu blanc (dans la chevelure d\'une jeune personne).
  • Tóc sương

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) cheveux argentés.
  • Tóc tai

    (thông tục) chevelure. Tóc tai bờm xờm chevelure ébouriffée.
  • Tóc thề

    (từ cũ, nghĩa cũ) cheveux coupés en signe de serment d amour. Cheveux qui tombent sur les épaules (d une jeune fille).
  • Tóc tiên

    (thực vật học) ophiopogon .
  • Tóc tiên nước

    (thực vật học) vallisnérie.
  • Tóc tơ

    (văn chương; cũ) union conjugale ; amour conjugal. Détail. Kể hết tóc tơ conter tous les détails (d\'une affaire).
  • Tóc vấn

    Cheveux en tortillon ; tortillon.
  • Tóc xanh

    Jeune âge.
  • Tóc đáp

    Toupet.
  • Tóe khói

    (khẩu ngữ) d\'importance ; solidement Nó bị phê bình tóe khói on l\'a solidement critiqué.
  • Tóe loe

    Jaillir profusément. Bùn tóe loe khắp người boue qui jaillit profusément sur tout le corps.
  • Tóe phở

    (khẩu ngữ) à perdre haleine. Chạy tóe phở courir à perdre haleine.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top