Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tôn tạo

Restaurer et améliorer (un monument historique...).

Xem thêm các từ khác

  • Tôn tốt

    Xem tốt.
  • Tôn tộc

    Famille; parenté. Quan hệ tôn tộc relation de parenté.
  • Tôn xưng

    Proclamer. Tôn xưng hoàng đế proclamer (quelqu\'un) empereur.
  • Tôn ông

    (từ cũ, nghĩa cũ) Monsieur.
  • Tông-đơ

    Tondeuse
  • Tông chỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) branches (d\'une famille)
  • Tông miếu

    Như tôn miếu
  • Tông môn

    Như tôn miếu (từ cũ, nghĩa cũ) famille; lignée Làm rạng rỡ tông môn faire honneur à sa famille
  • Tông phái

    Secte religieuse; secte
  • Tông tích

    Origine Một người không rõ tông tích une personne d origine inconnue
  • Tông đường

    Maison de culte des ancêtres (d\'une famille)
  • Tông đồ

    (tôn giáo) apôtre
  • Tù binh

    Prisonnier de guerre Trao đổi tù binh échange de prisonniers de guerre
  • Tù chung thân

    Détention à perpétuité Détenu à perpétuité
  • Tù cẳng

    Être astreint à rester longtemps en un lieu et sentir ses jambes comme engourdies
  • Tù hãm

    Stagnant Nước tù hãm eau stagnante Confiné Không khí tù hãm air confiné Sống tù hãm trong bốn bức tường vivre confiné entre les...
  • Tù khổ sai

    Condamnation aux travaux forcés For�at ; bagnard
  • Tù mù

    Mal éclairant ; obscur Ngọn đèn tù mù lampe mal éclairante Đêm tù mù nuit obscure Fumeux Trời tù mù ciel fumeux thiên địa tù...
  • Tù ngồi

    Emprisonnement ; captivité
  • Tù ngục

    Bagne
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top