Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tù hãm

Stagnant
Nước hãm
eau stagnante
Confiné
Không khí hãm
air confiné
Sống hãm trong bốn bức tường
vivre confiné entre les quatre murs de sa chambre

Xem thêm các từ khác

  • Tù khổ sai

    Condamnation aux travaux forcés For�at ; bagnard
  • Tù mù

    Mal éclairant ; obscur Ngọn đèn tù mù lampe mal éclairante Đêm tù mù nuit obscure Fumeux Trời tù mù ciel fumeux thiên địa tù...
  • Tù ngồi

    Emprisonnement ; captivité
  • Tù ngục

    Bagne
  • Tù phạm

    Délinquant emprisonné ; emprisonnier
  • Tù thất

    Geôle
  • Tù treo

    Prison avec sursis
  • Tù trưởng

    Chef du tribu
  • Tù tì

    ( liền tù tì) sans interruption ; contin‰ment
  • Tù túng

    Gêné ; contraint ; (empreint) de contrainte Cảm thấy tù túng trong một không gian chật hẹp se sentir gêné dans un espace étroit...
  • Tù tội

    Peine d emprisonnement
  • Tù và

    Cor Estomac de grenouille (thông tục)panse ; coret ; gésier ; sac (estomac) Nhét đầy tù và s\'en mettre plein la panse (le cornet...
  • Tù xa

    (từ cũ) voiture pénitentiaire ; voiture cellulaire
  • Tù đày

    Être en prison et déporté ; passer de prison en prison
  • Tù đọng

    Stagnant Nước tù đọng eau stagnante
  • Tù đồ

    Prisonniers ; détenus
  • Tùng bách

    (thực vật học) conifères.
  • Tùng chinh

    Xem tòng chinh
  • Tùng cúc

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) amis intimes.
  • Tùng hương

    Colophane.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top