Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tù treo

Prison avec sursis

Xem thêm các từ khác

  • Tù trưởng

    Chef du tribu
  • Tù tì

    ( liền tù tì) sans interruption ; contin‰ment
  • Tù túng

    Gêné ; contraint ; (empreint) de contrainte Cảm thấy tù túng trong một không gian chật hẹp se sentir gêné dans un espace étroit...
  • Tù tội

    Peine d emprisonnement
  • Tù và

    Cor Estomac de grenouille (thông tục)panse ; coret ; gésier ; sac (estomac) Nhét đầy tù và s\'en mettre plein la panse (le cornet...
  • Tù xa

    (từ cũ) voiture pénitentiaire ; voiture cellulaire
  • Tù đày

    Être en prison et déporté ; passer de prison en prison
  • Tù đọng

    Stagnant Nước tù đọng eau stagnante
  • Tù đồ

    Prisonniers ; détenus
  • Tùng bách

    (thực vật học) conifères.
  • Tùng chinh

    Xem tòng chinh
  • Tùng cúc

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) amis intimes.
  • Tùng hương

    Colophane.
  • Tùng phèo

    Xem lộn tùng phèo
  • Tùng phạm

    Xem tòng phạm.
  • Tùng quân

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) honnête homme; personnage généreux.
  • Tùng san

    (từ cũ, nghĩa cũ) périodique.
  • Tùng sự

    Xem tòng sự
  • Tùng thư

    (từ cũ, nghĩa cũ) collection; série. Văn học tùng thư collection \"Belles Lettres\".
  • Tùng tiệm

    (dépenser) avec parcimonie. Ăn tiêu tùng tiệm dépenser avec parcimonie ít tiền nhưng tùng tiệm cũng đủ ăn avoir peu d\'argent, mais...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top