- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Tăm tiếng
Như tiếng tăm -
Tăm tích
Trace. Tìm mãi chẳng thấy tăm tích đâu cả chercher longtemps sans déceler aucune trace. -
Tăm tắp
Xem tắp. -
Tăm tối
Obscur. Cuộc đời tăm tối une vie obscure. -
Tăng-bo
Transborder sự tăng-bo transbordement. -
Tăng-gô
Tango. -
Tăng-đơ
Tendeur. Tăng-đơ xe đạp tendeur de bicyclette. -
Tăng bội
Multiplicateur; multiplicatif. máy tăng bội appareil multiplicateur (ngôn ngữ học) préfixe multiplicatif -
Tăng cường
Intensifier; renforcer. Tăng cường đấu tranh intensifier la lutte Tăng cường tình đoàn kết renforce la solidarité banh tăng cường... -
Tăng dần
croissant
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Highway Travel
2.654 lượt xemMammals I
441 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemBirds
356 lượt xemA Classroom
173 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.