Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tĩnh học

Statique.

Xem thêm các từ khác

  • Tĩnh mạch

    (giải phẫu học) veine. Tĩnh mạch cửa veine porte ; Tĩnh mạch cảnh veine jugulaire ; Tĩnh mạch chủ veine cave Veineux Hệ...
  • Tĩnh mạch học

    Phlébologie.
  • Tĩnh mạch đồ

    (y học) phlébogramme.
  • Tĩnh mịch

    Calme ; tranquille, silencieux.
  • Tĩnh thổ

    (tôn giáo) la terre pure ; le Nirvana (terme de bouddhisme).
  • Tĩnh toạ

    (tôn giáo) rester assis en se recueillant.
  • Tĩnh trí

    Garder son calme ; être ma†tre de soi.
  • Tĩnh tâm

    Se recueillir.
  • Tĩnh tại

    Sédentaire. Nghề tĩnh tại métier sédentaire.
  • Tĩnh tịch

    Thuyết tĩnh tịch (tôn giáo) quiétisme.
  • Tĩnh vật

    Nature morte.
  • Tĩnh điện

    Électricité statique.
  • Tĩnh điện học

    Électrostatique.
  • Tĩnh điện kế

    Électromètre.
  • Tĩnh đàn

    (từ cũ, nghĩa cũ) autel (des divinités taoistes).
  • Tơ cảm

    (động vật học) palpocil (ở ruột khoang)
  • Tơ duyên

    (văn chương, từ cũ nghĩa cũ) liens de l\'amour
  • Tơ huyết

    (sinh vật học) fibrine
  • Tơ hào

    (cũng như ti hào) ( không tơ hào) ne rien prendre (sur le bien des autres); ne toucher à rien; ne rien convoiter
  • Tơ liễu

    (văn chương, từ cũ nghĩa cũ) branches de saule pleureur qui pendent comme des fils de soie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top