Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tĩnh tại

Sédentaire.
Nghề tĩnh tại
métier sédentaire.

Xem thêm các từ khác

  • Tĩnh tịch

    Thuyết tĩnh tịch (tôn giáo) quiétisme.
  • Tĩnh vật

    Nature morte.
  • Tĩnh điện

    Électricité statique.
  • Tĩnh điện học

    Électrostatique.
  • Tĩnh điện kế

    Électromètre.
  • Tĩnh đàn

    (từ cũ, nghĩa cũ) autel (des divinités taoistes).
  • Tơ cảm

    (động vật học) palpocil (ở ruột khoang)
  • Tơ duyên

    (văn chương, từ cũ nghĩa cũ) liens de l\'amour
  • Tơ huyết

    (sinh vật học) fibrine
  • Tơ hào

    (cũng như ti hào) ( không tơ hào) ne rien prendre (sur le bien des autres); ne toucher à rien; ne rien convoiter
  • Tơ liễu

    (văn chương, từ cũ nghĩa cũ) branches de saule pleureur qui pendent comme des fils de soie
  • Tơ lòng

    (văn chương, từ cũ nghĩa cũ) liens sentimentaux
  • Tơ lơ mơ

    Xem tơ mơ
  • Tơ lụa

    Soieries
  • Tơ màng

    ( không tơ màng) ne se soucier nullement de ( không tơ màng lợi danh) ne se soucier nullement des richesses et honneurs
  • Tơ mành

    (từ cũ, nghĩa cũ) les fils ténus de l\'amour
  • Tơ rung

    (động vật học) vibraculum
  • Tơ tình

    (văn chương, từ cũ nghĩa cũ) langueur amoureuse
  • Tơ tóc

    (văn chương, từ cũ nghĩa cũ) union conjugale; amour conjugal
  • Tơ vương

    Liens sentimentaux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top