Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tơ lòng

(văn chương, từ cũ nghĩa cũ) liens sentimentaux

Xem thêm các từ khác

  • Tơ lơ mơ

    Xem tơ mơ
  • Tơ lụa

    Soieries
  • Tơ màng

    ( không tơ màng) ne se soucier nullement de ( không tơ màng lợi danh) ne se soucier nullement des richesses et honneurs
  • Tơ mành

    (từ cũ, nghĩa cũ) les fils ténus de l\'amour
  • Tơ rung

    (động vật học) vibraculum
  • Tơ tình

    (văn chương, từ cũ nghĩa cũ) langueur amoureuse
  • Tơ tóc

    (văn chương, từ cũ nghĩa cũ) union conjugale; amour conjugal
  • Tơ vương

    Liens sentimentaux
  • Tơ đào

    (văn chương, từ cũ , nghĩa cũ) fil de l\'hymen; liens de l\'hyménée
  • Tơ đồng

    (văn chương, từ cũ ,nghĩa cũ) sons d\'un instrument à cordes
  • Tơi bời

    Réduit en pièces; mis en pièces. Địch bị đánh tơi bời l\'ennemi a été mis en pièces.
  • Tơi xốp

    Meuble. Đất tơi xốp terre meuble.
  • Tư biện

    (triết học) spéculer. óc tư biện esprit qui aime à spéculer; esprit spéculatif. Spéculation.
  • Tư bôn

    (từ cũ, nghĩa cũ) quitter le toit paternel pour s\'en aller avec son amant.
  • Tư bản

    Capital. Tư bản cố định capital fixe; Tư bản bất biến capital constant; Tư bản công nghiệp capital industriel; Tư bản danh nghĩa...
  • Tư bản chủ nghĩa

    Capitaliste.
  • Tư bản hóa

    Capitaliser.
  • Tư bẩm

    Nature; don inné. Tư bẩm thông minh de nature intelligente.
  • Tư chất

    Nature. Tư chất thông minh de nature intelligente.
  • Tư cách

    Qualité. Với tư cách là chủ toạ hội nghị en qualité de président de la réunion. Conduite. Tư cách đứng đắn conduite sérieuse....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top