Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tập con

(toán học) sous-emsemble.

Xem thêm các từ khác

  • Tập công

    Như tập kích
  • Tập duyệt

    (âm nhạc) répétition.
  • Tập dượt

    S\'entra†ner. Tập dượt trước khi thi đấu s\'entra†ner avant un match.
  • Tập huấn

    Faire suivre un cours de perfectionnement (aux cadres...). Suivre un cours de perfectionnement.
  • Tập hậu

    (quân sự) attaquer par derrière.
  • Tập hợp

    Rassembler ; rallier ; grouper ; réunir. Tập hợp dân chúng rassembler le peuple Tập hợp quân rallier ses troupes Tập hợp...
  • Tập kết

    Regrouper ; se regrouper. Năm 1954 quân đội ta ở miền Nam tập kết ra miền Bắc en 1954, nos troupes du Sud ont été regroupées au...
  • Tập luyện

    Exercer ; entra†ner ; s\'exercer ; s\'entra†ner ; suivre un entra†nement. Tập luyện quân sự suivre un entra†nement militaire.
  • Tập nhiễm

    Contracter ; acquérir. Tập nhiễm thói xấu contracter une mauvaise habitude sự di truyền các tính chất tập nhiễm (sinh vật học,...
  • Tập quyền

    Concentrer les pouvoirs. Concentration des pouvoirs.
  • Tập quán

    Coutume. Những tập quán cũ les vieilles coutumes. Habitude. Tập quán hút thuốc habitude de fumer.
  • Tập quán pháp

    (luật học, pháp lý) droit coutumier.
  • Tập san

    Bulletin ; cahier. Tập san chủ nghĩa cộng sản les cahiers du communisme.
  • Tập thể

    Collectif. Lao động tập thể travail collectif Danh từ tập thể (ngôn ngữ học) nom collectif ; collectif. Collectivité ; collectif....
  • Tập thể hóa

    Collectiviser chủ nghĩa tập thể hóa collectivisme.
  • Tập trung

    Mục lục 1 Concentrer ; rassembler. 2 Remembrer. 3 De concentration. 4 Convergent. 5 Centralisme. Concentrer ; rassembler. Tập trung lực...
  • Tập trận

    (quân sự) effectuer une manoeuvre (en temps de paix).
  • Tập tàng

    Disparate et de basse qualité. Rau tập tàng mélange de légumes disparates de basse qualité.
  • Tập tành

    (thường, nghĩa xấu) s\'exercer; s\'entra†ner; faire des exercices.
  • Tập tính

    (sinh vật học, sinh lý học) comportement. Tập tính của sâu bọ comportement d\'un insecte.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top