Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tế bào

Cellule.
Tế bào động vật sinh vật học sinh học
cellule animale
Tế bào quang điện
(vật lý học) cellule photo-électrique
Gia đình tế bào của hội
la famille, cellule de la société
di truyền học tế bào
(sinh vật học, sinh lý học) cytogénétique
Liệu pháp tế bào
��(sinh vật học, sinh lý học) cytothérapie
Sự tạo tế bào
��(sinh vật học, sinh lý học) cytopoièse
Sự tiêu tế bào
��(sinh vật học, sinh lý học) cytolyse.

Xem thêm các từ khác

  • Tế bào chất

    (sinh vật học, sinh lý học) cytoplasme.
  • Tế bào học

    Cytologie nhà tế bào học (sinh vật học, sinh lý học) cytologiste.
  • Tế bần

    (từ cũ, nghĩa cũ) secourir les pauvres nhà tế bần asile ; maison de charité.
  • Tế cờ

    (từ cũ, nghĩa cũ) célébrer une cérémonie de sacrifice aux étendards (avant de parti en guerre).
  • Tế lễ

    Célébrer des cérémonies de culte.
  • Tế nhuyễn

    Đồ tế nhuyễn (từ cũ, nghĩa cũ) effets (de femme).
  • Tế nhị

    Qui a du tact ; qui agit avec tact. Con người tế nhị un homme qui a du tact. Délicat ; subtil. Đầu óc tế nhị esprit subtil Vấn...
  • Tế phục

    (từ cũ, nghĩa cũ) vêtements rituels.
  • Tế thế

    (từ cũ, nghĩa cũ) secourir (sauver) le monde kinh bang tế thế (từ cũ, nghĩa cũ) gouverner l\'Etat et secourir le monde.
  • Tế toái

    Menu et compliqué. Việc tế toái de menues affaires compliquées.
  • Tế tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) gendre.
  • Tế tửu

    (sử học) directeur du collège national.
  • Tế vi

    Microsopique.
  • Tế điền

    (từ cũ, nghĩa cũ) rizières de culte communal (dont les revenus sont consacrés aux cérémonies de culte d\'une commune).
  • Tế độ

    (tôn giáo) sauver de la vie terrestre pleine de misère (terme de bouddhisme).
  • Tếch

    Poupe (d\'une embarcation) nặng bồng nhẹ tếch (thực vật học) teck.
  • Tết nhất

    Jour de l\'an ; jour de fête (avec ses usages traditionnels).
  • Tếu

    Extravagant ; cocasse lạc quan tếu follement optimiste Lời nói tếu ��calembredaine.
  • Tếu táo

    (khẩu ngữ) cocasse ; qui manque de sérieux.
  • Tề chỉnh

    Correct. Quần áo tề chỉnh tenue correcte.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top