Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tệ tục

Mauvaises moeurs; mauvais usage.

Xem thêm các từ khác

  • Tệ xá

    (từ cũ, nghĩa cũ) mon humble demeure.
  • Tệ đoan

    Mal social ; vice. Trừ hết tệ đoan extirper les maux sociaux ; extirper les vices.
  • Tỉ dụ

    Như thí dụ
  • Tỉ giá

    (kinh tế) cours. Tỉ giá đồng đô-la le cours du dollar ; Tỉ giá hối đoái cours du change.
  • Tỉ khối

    (vật lý học) masse volumique.
  • Tỉ lệ

    Mục lục 1 Proportion. 2 Pourcentage ; taux. 3 (toán học) raison. 4 Proportionnel. Proportion. Tỉ lệ nghịch proportion inverse. Pourcentage ;...
  • Tỉ lệ nghịch

    (toán học) raison inverse Négatif Tính hướng đất nghịch (sinh vật học, sinh lý học) géotropisme négatif
  • Tỉ lệ thức

    (toán học) proportion.
  • Tỉ lệ xích

    Échelle. Tỉ lệ xích một bản đồ échelle d\'une carte.
  • Tỉ mẩn

    Vétilleux ; pointilleux. Người tỉ mẩn personne vétilleuse ; Ttính tỉ mẫn caractère pointilleux.
  • Tỉ mỉ

    Méticuleux ; minutieux. Công việc tỉ mỉ travail méticuleux ; Bài thuyết trình tỉ mỉ un exposé minutieux ; Người quan...
  • Tỉ nhiệt

    (vật lý học) chaleur spécifique.
  • Tỉ như

    Par exemple. (địa phương) c\'est comme si.
  • Tỉ phú

    Milliardaire.
  • Tỉ suất

    Taux. Tỉ suất hối đoái taux de change.
  • Tỉ số

    Rapport. Tỉ số hai đại lượng rapport de deux grandeurs. (thể dục, thể thao) marque ; score. Cuối hiệp một tỉ số là 2-1...
  • Tỉ thí

    (từ cũ, nghĩa cũ) se mesurer (avec un adversaire, dans un combat de boxe aux poings non gantés...).
  • Tỉ trọng

    (vật lý học) poids spécifique ; densité. Proportion. Tỉ trọng xuất khẩu proportion des exportations phép đo tỉ trọng densimétrie ;...
  • Tỉ trọng kế

    (vật lý học) pycnomètre.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top