Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tỏ bày

Như bày tỏ

Xem thêm các từ khác

  • Tỏ ra

    Montrer ; faire preuve de ; se montrer ; s\'avérer. Tỏ ra độ lượng se montrer généreux ; faire preuve de générosité ;...
  • Tỏ rõ

    Manifester clairement ; montrer ; dénoter. Một hành động tỏ rõ lòng dũng cảm action qui montre du courage ; Tỏ rõ ý chí...
  • Tỏi lào

    (thực vật học) éleutherine.
  • Tỏi tây

    (thực vật học) poireau.
  • Tỏng tòng tong

    Xem tỏng.
  • Tố chất

    Naturel; nature (d\'une personne).
  • Tố giác

    Dénoncer. Tố giác với công an dénoncer quelqu\'un à la police.
  • Tố khổ

    (từ cũ, nghĩa cũ) dénoncer les malheurs et injustices encourus (terme utilisé lors de la réforme agraire).
  • Tố lốc

    Rafale et bourrasque; bourrasque.
  • Tố nga

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) belle jeune fille; belle femme. Đầu lòng hai ả tố nga (Nguyễn Du) leurs premiers enfants étaient deux...
  • Tố nữ

    (từ cũ, nghĩa cũ) belle jeune fille; belle femme. Bức tranh tố nữ tableau de belle jeune fille.
  • Tố tụng

    (luật học, pháp lý) procès trình tự tố tụng procédure.
  • Tốc chiến

    Tốc chiến tốc thắng xem tốc thắng.
  • Tốc hành

    Rapide; express. Tàu tốc hành train express.
  • Tốc kí

    Sténographier bản tốc kí sténographie; sténo người ghi tốc kí sténographe.
  • Tốc kế

    Indicateur de vitesse tốc kế vòng tachymètre.
  • Tốc lực

    Vitesse. Hết tốc lực à pleine vitesse.
  • Tốc thành

    Réussir rapidement.
  • Tốc thắng

    Remporter rapidement la victoire tốc chiến tốc thắng mener une guerre éclair en vue de remporter rapidement la victoire.
  • Tốc tả

    Précipitamment; en toute hâte. Tốc tả chạy đi báo tin courir précipitamment pour annoncer une nouvelle.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top