Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tống giam

Incarcérer; mettre en prison

Xem thêm các từ khác

  • Tống khứ

    Se débarrasser de; se défaire de; chasser; débarquer Tống khứ một kẻ quấy rầy débarquer un importun
  • Tống lao

    Mettre en prison; emprisonner; incarcérer
  • Tống ngục

    Như tống lao
  • Tống tiền

    Extorquer de l\'argent kẻ tống tiền racketteur; racketter sự tống tiền extorsionde fonds; racket
  • Tống táng

    Enterrer (en mort) lễ tống táng obsèques; funérailles Pour s\'en débarrasser Bán tống bán tháo vendre (quelque chose) pour s\'en débarrasser
  • Tống tình

    Faire les yeux doux
  • Tống tửu

    Offrir de l\'alcool à quelqu\'un qui va partir
  • Tống đạt

    (từ cũ, nghĩa cũ) notifier; signifier; (luật pháp) exploit
  • Tốp ca

    Chant choral
  • Tốt bạn

    Qui a beaucoup de bons amis
  • Tốt bổng

    (từ cũ, nghĩa cũ) qui procure beaucoup d\'à - côtés (aux mandarins)
  • Tốt bộ

    Beau en apparence
  • Tốt bụng

    Qui a un bon coeur; foncièrement bon; bon
  • Tốt duyên

    Être heureux en amour
  • Tốt giọng

    Qui a une belle voix
  • Tốt lo

    Se préoccuper bien de ses affaires
  • Tốt lành

    Bon; favorable Chúc anh mọi điều tốt lành que tout vous soit favorable Faste; bénéfique Ngày tốt lành jour faste; jour bénéfique
  • Tốt lão

    Ayant bon pied bon oeil (malgré l\'âge); qui est encore vert
  • Tốt lễ

    Offrant beaucoup de cadeaux; accompagnée de beaucoup de cadeaux (en parlant d\'une requête...)
  • Tốt mã

    De belle apparence tốt mã giẻ cùi qui n\'a que l\'apparence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top