Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tốt nhịn

Résigné
người vợ tốt nhịn
une femme résigné

Xem thêm các từ khác

  • Tốt nái

    Prolifique (en parlant d\'une femme)
  • Tốt nói

    Beau parleur Anh ta chỉ tốt nói thôi il n\'est qu\'un beau parleur
  • Tốt nết

    Qui a bon caractère Cô gái tốt nết une jeune fille qui a bon caractère
  • Tốt phúc

    (từ cũ, nghĩa cũ) bien favorisé par la fortune
  • Tốt số

    Qui a un sort heureux; chanceux; veineux
  • Tốt thuốc

    Disposant de bons médicaments
  • Tốt thầy

    Qui est fortement appuyé; (thân mật) qui est bien pistonné Qui est soigné par un bon médecin
  • Tốt tiếng

    De bonne renommée
  • Tốt trai

    Beau gar�on
  • Tốt trời

    Beau temps Hôm nay tốt trời aujourd\'hui il fait beau temps
  • Tốt tươi

    Luxuriant Cây cỏ tốt tươi végétation luxuriante
  • Tốt tướng

    Qui a une bonne physionomie
  • Tốt vô ngần

    Infiniment bon
  • Tốt đen

    (nghĩa bóng) homme du bas peuple; simple individu
  • Tốt đôi

    Qui forment un beau couple
  • Tốt đẹp

    Beau; satisfaisant Tình cảm tốt đẹp de beaux sentiments kết quả tốt đẹp résultats satisfaisants
  • Tồi tệ

    Exécrable; lamentable; déplorable; détestable; abominable; désespérant. Cách cư xử tồi tệ conduite déplorable Bữa ăn tồi tệ un repas...
  • Tồn căn

    Souche; talon. Số có tồn căn registre à souche.
  • Tồn cảo

    Écrit (manuscrit) laissé par un mort.
  • Tồn cổ

    Conserver les antiquités.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top