Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tốt vô ngần

Infiniment bon

Xem thêm các từ khác

  • Tốt đen

    (nghĩa bóng) homme du bas peuple; simple individu
  • Tốt đôi

    Qui forment un beau couple
  • Tốt đẹp

    Beau; satisfaisant Tình cảm tốt đẹp de beaux sentiments kết quả tốt đẹp résultats satisfaisants
  • Tồi tệ

    Exécrable; lamentable; déplorable; détestable; abominable; désespérant. Cách cư xử tồi tệ conduite déplorable Bữa ăn tồi tệ un repas...
  • Tồn căn

    Souche; talon. Số có tồn căn registre à souche.
  • Tồn cảo

    Écrit (manuscrit) laissé par un mort.
  • Tồn cổ

    Conserver les antiquités.
  • Tồn dư

    Rémanent; persistant. Hình ảnh tồn dư image rémanente.
  • Tồn kho

    En entrepôt; en magasin. Hàng tồn kho marchandises en entrepôt.
  • Tồn nghi

    (từ cũ, nghĩa cũ) encore douteux.
  • Tồn trữ

    Mettre en réserve.
  • Tồn tại

    Mục lục 1 Exister; être. 2 Subsister. 3 Rester à résoudre; rester. 4 Problème restant à résoudre; imperfection; défaut. 5 (triết học) être....
  • Tồn vong

    Exister ou dispara†tre; subsister ou dispara†tre.
  • Tồn đọng

    Rester impayé (en parlant d\'un impôt...); rester en souffrance (en parlant des affaires...); rester non utilisé.
  • Tồng ngồng

    Découvrant ses parties honteuses; tout nu (en parlant surtout des petits gar�ons) (thường lớn tồng ngồng) bien grand (et restant encore enfant)
  • Tổ bố

    (thông tục) démesurément (grand). Vác một bao to tổ bố porter sur ses épaules un sac démesurément grand.
  • Tổ chấy

    (thông tục, nghĩa xấu) source; origine. Biết tận tổ chấy conna†tre quelque chose jusqu\'à sa source.
  • Tổ chức

    Mục lục 1 Organiser; orchestrer. 2 (khẩu ngữ) admettre. 3 (khẩu ngữ) célébrer le mariage. 4 Organisation. 5 (sinh vật học) tissu. 6 (service...
  • Tổ khúc

    (âm nhạc) suite; partita. Tổ khúc cho pi-a-nô suite pour piano; Tổ khúc về đề tài dân gian partita sur un thème populaire.
  • Tổ nghiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) patrimoine; paternel.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top