Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tang chủ

Chef de la famille en deuil.

Xem thêm các từ khác

  • Tang chứng

    Pièce de témoignage.
  • Tang gia

    Famille en deuil tang gia bối rối embarrassé en face d\'un incident inopiné.
  • Tang hải

    (văn chương từ cũ, nghĩa cũ) grands changements dans la vie ; vicissitudes.
  • Tang kí sinh

    (thực vật học, dược học) loranthe parasite du m‰rier (plusieurs espèces différentes).
  • Tang lễ

    Cérémonie funèbre ; funérailles ; obsèques.
  • Tang ma

    Enterrement ; funérailles.
  • Tang phục

    Vêtements de deuil.
  • Tang quyến

    Parents de la famille en deuil.
  • Tang thương

    (từ cũ, nghĩa cũ) như tang hải Misérable ; piteux. Cảnh sống tang thương une misérable (piteuse) existence.
  • Tang tích

    Pièce de témoignage ; preuve. Tang tích rành rành des preuves évidentes.
  • Tang tóc

    Mort et deuil. Chiến tranh gieo tang tóc guerre qui sème la mort et le deuil funèbre. ý nghĩ tang tóc idées funèbres.
  • Tang tảng

    Tang tảng sáng xem tảng sáng.
  • Tang vật

    Pièce à conviction.
  • Tanh

    Tringle. Tanh lốp xe tringle de pneumatique. À odeur de poisson cru tanh tanh tout à fait ; absolument; complètement. Mỏng tanh ��tout...
  • Tanh banh

    (địa phương) như tanh bành
  • Tanh hôi

    Puant et nauséabond.
  • Tanh tanh

    Xem tanh.
  • Tanh tao

    Nauséabond.
  • Tanh tưởi

    À odeur de poisson cru et nauséabond.
  • Tanh đồng

    Vert-de-gris ; patine. Qui sent la patine. Bát canh tanh đồng bol de potage qui sent la patine.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top