Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tanh banh

(địa phương) như tanh bành

Xem thêm các từ khác

  • Tanh hôi

    Puant et nauséabond.
  • Tanh tanh

    Xem tanh.
  • Tanh tao

    Nauséabond.
  • Tanh tưởi

    À odeur de poisson cru et nauséabond.
  • Tanh đồng

    Vert-de-gris ; patine. Qui sent la patine. Bát canh tanh đồng bol de potage qui sent la patine.
  • Tao

    Mục lục 1 Brin; toron (d une corde). 2 Fois. 3 Je ; moi (terme familier ou employé de supérieur à inférieur). 4 Mon ; ma ; mes....
  • Tao khang

    (từ cũ, nghĩa cũ) femme qui a partagé les années de misère du mari ; femme légitime.
  • Tao loạn

    (từ cũ, nghĩa cũ) như loạn lạc
  • Tao ngộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) se rencontrer fortuitement.
  • Tao ngộ chiến

    (quân sự) échauffourée.
  • Tao nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) homme de lettres tao nhân mặc khách les hommes de lettres; le cercle des lettrés
  • Tao nhã

    Distingué ; qui a de la distinction. Cách ăn mặc tao nhã une toilette distinguée.
  • Tao phùng

    (văn chương từ cũ, nghĩa cũ) như tao ngộ
  • Tao đàn

    (từ cũ, nghĩa cũ) cénacle littéraire ; parnasse ; pléiade.
  • Tarô

    (kỹ thuật) taraud. Tarauder.
  • Tau

    (địa phương) như tao
  • Tay

    Mục lục 1 Bras. 2 Main. 3 (thông tục) individu; type. 4 Personne passée ma†tre (en quelque matière); personne qui s\'occupe de quelque profession...
  • Tay ba

    À trois ; tripartite.
  • Tay chân

    (nghĩa xấu) Proche aide; proche collaborateur. Protégé; créature (de quelqu\'un).
  • Tay chơi

    Noceur.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top