Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tao nhã

Distingué ; qui a de la distinction.
Cách ăn mặc tao nhã
une toilette distinguée.

Xem thêm các từ khác

  • Tao phùng

    (văn chương từ cũ, nghĩa cũ) như tao ngộ
  • Tao đàn

    (từ cũ, nghĩa cũ) cénacle littéraire ; parnasse ; pléiade.
  • Tarô

    (kỹ thuật) taraud. Tarauder.
  • Tau

    (địa phương) như tao
  • Tay

    Mục lục 1 Bras. 2 Main. 3 (thông tục) individu; type. 4 Personne passée ma†tre (en quelque matière); personne qui s\'occupe de quelque profession...
  • Tay ba

    À trois ; tripartite.
  • Tay chân

    (nghĩa xấu) Proche aide; proche collaborateur. Protégé; créature (de quelqu\'un).
  • Tay chơi

    Noceur.
  • Tay cầm

    Poignée.
  • Tay không

    Les mains vides. Về tay không rentrer les mains vides.
  • Tay lái

    Volant (d\'automobile). Guidon (de bicyclette).
  • Tay mặt

    (địa phương) như tay phải
  • Tay ngang

    (khẩu ngữ) qui exerce une activité à laquelle on n\'est pas initié Amateur. Thợ chụp ảnh tay ngang un photographe amateur.
  • Tay nghề

    Métier ; technique. Thợ có tay nghề ouvrier qui à du métier. Personne experte.
  • Tay nải

    Sac de toile (qu\'on peut porter sur l\'épaule).
  • Tay phải

    Main droite ; (la) droite. Rẽ tay phải tourner à droite; prendre la droite.
  • Tay quay

    (kỹ thuật) manivelle.
  • Tay sai

    Valet; laquais; larbin; homme de main.
  • Tay thước

    (từ cũ, nghĩa cũ) barre de bois à section carrée (servant d\'arme qu\'on porte habituellement sur soi).
  • Tay thợ

    Ouvrier habile.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top