Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thành thục

Initié ; formé.
Công nhân đã thành thục công việc
ouvrier déjà initié à son travail.
Maturité.
Thành thục sinh dục
maturité sexuelle.

Xem thêm các từ khác

  • Thành thử

    Et partant ; de là ; c\'est pourquoi. Tôi hỏng xe dọc đường thành thử đến chậm j\'ai eu une panne en cours de route, c\'est...
  • Thành trì

    Rempart et fossé (protégeant une place). (nghĩa bóng) rempart. Thành trì của hòa bình rempart de la paix.
  • Thành tích

    Résultat ; exploit. (thể dục thể thao) performance.
  • Thành tín

    Bonne foi ; loyauté.
  • Thành tật

    Devenir infirme. En. Nghiền thành bụi réduire en poussière Cải trang thành kẻ ăn xin se déguiser en mendiant Cuộn tờ giấy thành bồ...
  • Thành tố

    Élément de formation (ngôn ngữ học) format.
  • Thành tựu

    Réalisation. Thành tựu khoa học réalisations scientifiques. Aboutir. Cuộc thương lượng sắp thành tựu pourparlers en voie d\'aboutir.
  • Thành uỷ

    Comité urbain du Parti.
  • Thành uỷ viên

    Membre du comité urbain du Parti.
  • Thành viên

    Membre. Thành viên hội đồng membres d\'un conseil Các nước thành viên les Etats membres.
  • Thành án

    (luật học, pháp lý) sentence prononcée sổ thành án jugé. Việc đã thành án ��l\'affaire a été jugée.
  • Thành đinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) devenu majeur ; atteignant l\'âge de la majorité légale.
  • Thành đoàn

    Section urbaine de l\'Organisation de la Jeunesse.
  • Thành đô

    (từ cũ, nghĩa cũ) ville capitale.
  • Thành đạt

    Faire son chemin ; faire belle carrière. Các học trò của cụ đều thành đạt tous ses élèves ont fait belle carrière.
  • Thành đồng

    Citadelle d\'airain ; forteresse imprenable. Nam Bộ thành đồng của Tổ quốc Nambô, citadelle d\'airain de notre patrie.
  • Thào thợt

    Froidement. Đối xử thào thợt traiter froidement.
  • Thác

    Chute d\'eau ; cascade ; cataracte lên thác xuống ghềnh passer par de rudes épreuves Mưa như thác đổ mourir. Sống đục sao bằng...
  • Thác loạn

    Troublé Tinh thần thác loạn esprit troublé.
  • Thác sinh

    (tôn giáo) se réincarner.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top