Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thành thử

Et partant ; de là ; c'est pourquoi.
Tôi hỏng xe dọc đường thành thử đến chậm
j'ai eu une panne en cours de route, c'est pourquoi j'arrive en retard.

Xem thêm các từ khác

  • Thành trì

    Rempart et fossé (protégeant une place). (nghĩa bóng) rempart. Thành trì của hòa bình rempart de la paix.
  • Thành tích

    Résultat ; exploit. (thể dục thể thao) performance.
  • Thành tín

    Bonne foi ; loyauté.
  • Thành tật

    Devenir infirme. En. Nghiền thành bụi réduire en poussière Cải trang thành kẻ ăn xin se déguiser en mendiant Cuộn tờ giấy thành bồ...
  • Thành tố

    Élément de formation (ngôn ngữ học) format.
  • Thành tựu

    Réalisation. Thành tựu khoa học réalisations scientifiques. Aboutir. Cuộc thương lượng sắp thành tựu pourparlers en voie d\'aboutir.
  • Thành uỷ

    Comité urbain du Parti.
  • Thành uỷ viên

    Membre du comité urbain du Parti.
  • Thành viên

    Membre. Thành viên hội đồng membres d\'un conseil Các nước thành viên les Etats membres.
  • Thành án

    (luật học, pháp lý) sentence prononcée sổ thành án jugé. Việc đã thành án ��l\'affaire a été jugée.
  • Thành đinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) devenu majeur ; atteignant l\'âge de la majorité légale.
  • Thành đoàn

    Section urbaine de l\'Organisation de la Jeunesse.
  • Thành đô

    (từ cũ, nghĩa cũ) ville capitale.
  • Thành đạt

    Faire son chemin ; faire belle carrière. Các học trò của cụ đều thành đạt tous ses élèves ont fait belle carrière.
  • Thành đồng

    Citadelle d\'airain ; forteresse imprenable. Nam Bộ thành đồng của Tổ quốc Nambô, citadelle d\'airain de notre patrie.
  • Thào thợt

    Froidement. Đối xử thào thợt traiter froidement.
  • Thác

    Chute d\'eau ; cascade ; cataracte lên thác xuống ghềnh passer par de rudes épreuves Mưa như thác đổ mourir. Sống đục sao bằng...
  • Thác loạn

    Troublé Tinh thần thác loạn esprit troublé.
  • Thác sinh

    (tôn giáo) se réincarner.
  • Thách

    Défier ; provoquer. Thách đấu gươm provoquer en duel Thách bạn đánh cờ défier son ami aux échecs Thách ai làm gì défier quelqu\'un...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top