- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
- 
                                Thành trìRempart et fossé (protégeant une place). (nghĩa bóng) rempart. Thành trì của hòa bình rempart de la paix.
- 
                                Thành tíchRésultat ; exploit. (thể dục thể thao) performance.
- 
                                Thành tínBonne foi ; loyauté.
- 
                                Thành tậtDevenir infirme. En. Nghiền thành bụi réduire en poussière Cải trang thành kẻ ăn xin se déguiser en mendiant Cuộn tờ giấy thành bồ...
- 
                                Thành tốÉlément de formation (ngôn ngữ học) format.
- 
                                Thành tựuRéalisation. Thành tựu khoa học réalisations scientifiques. Aboutir. Cuộc thương lượng sắp thành tựu pourparlers en voie d\'aboutir.
- 
                                Thành uỷComité urbain du Parti.
- 
                                Thành uỷ viênMembre du comité urbain du Parti.
- 
                                Thành viênMembre. Thành viên hội đồng membres d\'un conseil Các nước thành viên les Etats membres.
- 
                                Thành án(luật học, pháp lý) sentence prononcée sổ thành án jugé. Việc đã thành án ��l\'affaire a été jugée.
- 
                                Thành đinh(từ cũ, nghĩa cũ) devenu majeur ; atteignant l\'âge de la majorité légale.
- 
                                Thành đoànSection urbaine de l\'Organisation de la Jeunesse.
- 
                                Thành đô(từ cũ, nghĩa cũ) ville capitale.
- 
                                Thành đạtFaire son chemin ; faire belle carrière. Các học trò của cụ đều thành đạt tous ses élèves ont fait belle carrière.
- 
                                Thành đồngCitadelle d\'airain ; forteresse imprenable. Nam Bộ thành đồng của Tổ quốc Nambô, citadelle d\'airain de notre patrie.
- 
                                Thào thợtFroidement. Đối xử thào thợt traiter froidement.
- 
                                ThácChute d\'eau ; cascade ; cataracte lên thác xuống ghềnh passer par de rudes épreuves Mưa như thác đổ mourir. Sống đục sao bằng...
- 
                                Thác loạnTroublé Tinh thần thác loạn esprit troublé.
- 
                                Thác sinh(tôn giáo) se réincarner.
- 
                                TháchDéfier ; provoquer. Thách đấu gươm provoquer en duel Thách bạn đánh cờ défier son ami aux échecs Thách ai làm gì défier quelqu\'un...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                