Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thách

Défier ; provoquer.
Thách đấu gươm
provoquer en duel
Thách bạn đánh cờ
défier son ami aux échecs
Thách ai làm
défier quelqu'un de faire quelque chose.
Proposer (demander) un prix exagéré (xem nói thách)
(cũng như thách cưới) exiger comme cadeaux de mariage.

Xem thêm các từ khác

  • Thách cưới

    Xem thách
  • Thách thức

    Provoquer ; défier ; faire un défi. Thách thức ai làm gì défier quelqu\'un de faire quelque chose.
  • Thách đố

    Défier ; parier.
  • Thái bình

    Paisible ; pacifique. Cuộc sống thái bình vie paisible Thời đại thái bình époque pacifique.
  • Thái bảo

    (sử học) le dernier des trois premiers dignitaires de la cour.
  • Thái công

    (sử học) Grand-duc. Patrice (historie romaine).
  • Thái cổ

    De la haute antiquité. (địa lý, địa chất) archéozo…que. Đại thái cổ ère archéozo…que.
  • Thái cực

    (từ cũ, nghĩa cũ) Le premier principe. Chaos primitif ; tohu-bohu.
  • Thái cực quyền

    Boxe chinoise.
  • Thái dương

    (giải phẫu học) tempe xương thái dương os temporal.
  • Thái dương hệ

    Système solaire.
  • Thái giám

    (sử học) ennuque.
  • Thái hoà

    (sử học) grand palais d\'audience.
  • Thái hư

    Le grand vide (d\'après la philosophie antique).
  • Thái hậu

    (sử học) reine-mère.
  • Thái học sinh

    (sử học) docteur (sous les Lê).
  • Thái không

    Như thái hư
  • Thái miếu

    Temple royal (pour le culte des ancêtres du roi).
  • Thái phó

    (sử học) le deuxième des trois premiers dignitaires de la cour. Précepteur du prince.
  • Thái quá

    Excessif ; exorbitant. Immodéré. Chi tiêu thái quá faire des dépenses immodérées.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top