Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thái dương

(giải phẫu học) tempe
xương thái dương
os temporal.

Xem thêm các từ khác

  • Thái dương hệ

    Système solaire.
  • Thái giám

    (sử học) ennuque.
  • Thái hoà

    (sử học) grand palais d\'audience.
  • Thái hư

    Le grand vide (d\'après la philosophie antique).
  • Thái hậu

    (sử học) reine-mère.
  • Thái học sinh

    (sử học) docteur (sous les Lê).
  • Thái không

    Như thái hư
  • Thái miếu

    Temple royal (pour le culte des ancêtres du roi).
  • Thái phó

    (sử học) le deuxième des trois premiers dignitaires de la cour. Précepteur du prince.
  • Thái quá

    Excessif ; exorbitant. Immodéré. Chi tiêu thái quá faire des dépenses immodérées.
  • Thái sư

    (sư) premier dignitaire de la cour.
  • Thái thú

    (sử học) exarque ; éparque.
  • Thái thượng hoàng

    (sử học) roi père (ayant abbiqué en faveur de son fils).
  • Thái tây

    Occident.
  • Thái tổ

    (sử học) roi fondateur (d\'une dynastie).
  • Thái tử

    Prince héritier ; dauphin.
  • Thái uý

    (sử học) commandant en chef (sous les Li, les Trân).
  • Thái y

    (sử học) médecin du palais.
  • Thái âm

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) la lune.
  • Thái độ

    Attitude. Thái độ cung kính attitude respectueuse Có thái độ dứt khoát trong một vấn đề adopter une attitude nette dans une question.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top