Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thí mạng

Sacrifier sa vie.
(khẩu ngữ) sans se soucier des conséquences possibles.
Nói thí mạng
parler sans se soucier des conséquences possibles de ses paroles.

Xem thêm các từ khác

  • Thí nghiệm

    Expérimenter. Thí nghiệm một mẫu mới expérimenter un nouveau modèle làm vật thí nghiệm expérience. Làm thí nghiệm vật lí ��faire...
  • Thí phát

    Như thế phát
  • Thí quân

    (đánh bài, đánh cờ) pionner.
  • Thí sai

    (từ cũ, nghĩa cũ) stagiaire. Giáo học thí sai instituteur stagiaire.
  • Thí sinh

    Candidat (à un examen).
  • Thí thân

    Risquer sa vie ; se sacrifier.
  • Thí điểm

    Point d\'essai ; point d\'expérimentation.
  • Thích

    (thực vật học) érable. (thực vật học) érable.
  • Thích chí

    Content ; satisfait.
  • Thích dụng

    Convenable ; approprié. Vị thuốc thích dụng cho bệnh nhân remède approprié à un malade.
  • Thích giáo

    (từ cũ, nghĩa cũ) bouddhisme.
  • Thích hợp

    Approprié ; convenable Giải pháp thích hợp une solution appropriés
  • Thích khách

    Assassin.
  • Thích nghi

    S\'adapter. Thích nghi với môi trường s\'adapter au milieu.
  • Thích nghĩa

    (từ cũ, nghĩa cũ) accompagner (un text) d\'annotations explicatives.
  • Thích thuộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) parenté par alliance.
  • Thích thú

    Trouver du plaisir à ; se délecter ; se complaire à ; être satisfait. Thích thú nghe một điệu nhạc se complaire à écouter...
  • Thích thời

    Opportun. Sự can thiệp thích thời intervention opportune.
  • Thích ý

    Content, satisfait.
  • Thích đáng

    Adéquat ; propre. Biện pháp thích đáng une mesure adéquate ; Từ dùng thích đáng un mot propre.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top