Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thôn ấp

Hameaux ; campagne.

Xem thêm các từ khác

  • Thôn ổ

    (từ cũ, nghĩa cũ) hameau et village ; village ; campagne.
  • Thông biển

    (thực vật học) pinastre.
  • Thông bá hương

    (thực vật học) cèdre ; sapinette.
  • Thông báo

    Communiquer ; notifier. Thông báo tin tức communiquer une nouvelle. Communiqué ; bulletin. Thông báo chính thức communiqué officiel...
  • Thông báo hạm

    (hàng hải; từ cũ, nghĩa cũ) aviso.
  • Thông bạch

    Communiqué bouddhique.
  • Thông bệnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) défaut courant ; vice habituel. Thông bệnh của một số thanh niên défaut courant chez un certain nombre de jeunes...
  • Thông cáo

    Communiqué ; annonce. Thông cáo báo chí communiqué de presse Thông cáo tư pháp annonce judiciaire.
  • Thông công

    (tôn giáo) Phép thông công communion Rút phép thông công excommunier Người bị rút phép thông công excommunié sự rút phép thông...
  • Thông cảm

    Sympathiser ; se montrer compréhensif. Thông cảm với người nghèo sympathiser avec les pauvres.
  • Thông dâm

    Commettre un adultère.
  • Thông dịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) traducteur ; interprète.
  • Thông dụng

    D\'un usage courant ; usuel. Từ thông dụng mots usuels.
  • Thông gia

    Famille alliée (par le mariage) ; allié.
  • Thông gian

    Như thông dâm.
  • Thông giám

    (từ cũ, nghĩa cũ) modèle pour tous ; exemple pour tout le monde. Histoire générale.
  • Thông gió

    Ventiler; aérer. Thông gió đường hầm ventiler un tunnel.
  • Thông hiểu

    Comprendre clairement.
  • Thông hành

    Giấy thông hành (từ cũ, nghĩa cũ) laissez-passer ; sauf-conduit.
  • Thông hơi

    Tirer. ống khói thông hơi tốt cheminée qui tire bien. Ventiler. Thông hơi tầng hầm ventiler une cave.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top