Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thương nghị

Délibérer ; débattre
cuộc thương nghị
délibération ; débat.

Xem thêm các từ khác

  • Thương nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) commer�ant ; marchand.
  • Thương nhớ

    Penser affectueusement à.
  • Thương phiếu

    Effet de commerce.
  • Thương pháp

    (từ cũ, nghĩa cũ) art de manier l\'épieu.
  • Thương phẩm

    Articles de commerce.
  • Thương phẩm hóa

    Commercialiser. Thương phẩm hóa một sản phẩm commercialiser un produit.
  • Thương số

    Quotient. Thương số hô hấp (sinh vật học, sinh lý học) quotient respiratoire.
  • Thương thuyết

    Entrer en pourparlers cuộc thương thuyết pourparler.
  • Thương thuyền

    Navire de commerce ; navire marchand đội thương thuyền flotte de commerce ; marine marchande.
  • Thương thân

    Avoir pitié de soi-même thương thân trách phận s\'apitoyer sur son propre sort.
  • Thương thực

    (từ cũ, nghĩa cũ) indigestion.
  • Thương tiếc

    Regretter. Thương tiếc bạn regretter un ami.
  • Thương trường

    (từ cũ, nghĩa cũ) marché. Le monde des commer�ants.
  • Thương tá

    (sử học) mandarin auxiliaire du chef de province.
  • Thương tâm

    Affligeant ; désolant. Cảnh thương tâm spectacle affligeant.
  • Thương tình

    S\'apitoyer sur ; avoir de la compassion pour.
  • Thương tích

    Blessure.
  • Thương tật

    Infirmité due à une blessure.
  • Thương tổn

    Lésion gây thương tổn léser. Viên đạn đã gây thương tổn ở phổi ��la balle à lésé le poumon.
  • Thương vong

    Être blessé et mort. Blessés et morts. Số thương vong nombre de blessés et de morts (dans une bataille...).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top