Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thượng viện

Như thượng nghị viện.

Xem thêm các từ khác

  • Thượng võ

    Martial. Dân tộc thượng võ un peuple martial.
  • Thượng vị

    (giải phẫu học) épigastre Đau thượng vị épigastralgie.
  • Thượng điền

    (từ cũ, nghĩa cũ) lễ thượng điền cérémonie d inauguration des travaux champêtres.
  • Thượng đẳng

    (từ cũ, nghĩa cũ) de qualité supérieur ; de catégorie supérieure. Thượng đẳng điền rizière de catégorie supérieure (de toute...
  • Thượng đế

    Providence ; Dieu.
  • Thượng đỉnh

    (chính trị) sommet. Hội nghị thượng đỉnh conférence au sommet.
  • Thượng đồng

    (từ cũ, nghĩa cũ) entrer en transe.
  • Thượt

    Raidement allongé ; raidement. Mặt dài thượt visage raidement allongé ; Nằm thượt ra giường s\'étendre raidement sur le lit...
  • Thạc sĩ

    Agrégé học vị thạc sĩ agrégation.
  • Thạch anh

    Quartz ngọc thạch anh jaspe.
  • Thạch bản

    Gravure sur pierre (pour impression lithographique).
  • Thạch cao

    Gypse ; plâtre mỏ thạch cao plâtrière ; Trát thạch cao bón thạch cao bó thạch cao ��plâtrer.
  • Thạch học

    (địa lý, địa chất) pétrographie nhà thạch học pétrographe.
  • Thạch lựu

    (thực vật học) grenadier ; grenade.
  • Thạch nhũ

    Stalactite. Stalagmite.
  • Thạch quyển

    (địa lý, địa chất) hémidactyle.
  • Thạch thán

    (từ cũ, nghĩa cũ) houille.
  • Thạch thảo

    (thực vật học) erica.
  • Thạch tín

    Arsénolite.
  • Thạch tùng

    (thực vật học) lycopode bộ thạch tùng lycopodiales.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top